棗
なつめ ナツメ「TẢO」
☆ Danh từ
Quả táo ta; cây táo ta
棗形
の
Hình quả táo ta
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

ナツメ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ナツメ
ナツメ球 ナツメきゅう なつめきゅう ナツメたま
bóng đèn ngủ
ナツメ属 ナツメぞく
chi táo ta
ナツメ球タイプLED電球 ナツメたまタイプLEDでんきゅう
bóng đèn dạng tròn nhỏ