ナフトール染料
ナフトールせんりょう ナフトルせんりょう
☆ Danh từ
Thuốc nhuộm naphthol
この
布
は
ナフトール染料
で
染
められている。
Tấm vải này được nhuộm bằng thuốc nhuộm naphthol.

ナフトール染料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ナフトール染料
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
ナフトール ナフトル
naphthol
染料 せんりょう
thuốc nhuộm.
氷染染料 ひょうせんせんりょう
insoluble azo dye that is cooled with ice during dyeing, ice color
冷染染料 れいせんせんりょう
thuốc nhuộm lạnh
アントラキノン染料 アントラキノンせんりょう
thuốc nhuộm anthraquinone
アニリン染料 アニリンせんりょう
thuốc nhuộm Anilin
アゾ染料 アゾせんりょう
thuốc nhuộm azo (nhóm thuốc nhuộm có hợp chất azo chiếm 60-70%)