ナレッジ
ノレッジ ノリッジ
☆ Danh từ
Kiến thức; tri thức
この
会社
では
社員同士
で
ナレッジ
を
共有
する
仕組
みがある。
Công ty này có cơ chế chia sẻ kiến thức giữa các nhân viên.

ナレッジ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ナレッジ
ナレッジマネジメント ナレッジマネージメント ナレッジ・マネジメント ナレッジ・マネージメント
quản trị tri thức
ナレッジナビゲータ ナレッジ・ナビゲータ
người điều hướng kiến thức
ナレッジエンジニアリング ナレッジ・エンジニアリング
kiến thức kỹ thuật
ナレッジエンジニア ナレッジ・エンジニア
kỹ sư tri thức