ナンバー
☆ Danh từ
Số; con số.

ナンバー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ナンバー
ナンバーディスプレー ナンバーディスプレイ ナンバー・ディスプレー ナンバー・ディスプレイ
number display
シリアルナンバー シリアル・ナンバー
số liên tiếp
ナンバープレイス ナンバー・プレイス
sudoku
マイナンバー マイ・ナンバー
mã số cá nhân
ラウンドナンバー ラウンド・ナンバー
round number
スタンダードナンバー スタンダード・ナンバー
standard number
マジックナンバー マジック・ナンバー
số ma thuật
ナンバープレート ナンバー・プレート
bảng số; đĩa số; biển số xe.