ナンバープレート
ナンバー・プレート
☆ Danh từ
Bảng số; đĩa số; biển số xe.

ナンバープレート được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ナンバープレート
ナンバープレート
ナンバー・プレート
bảng số
ナンバープレート
biển số xe
Các từ liên quan tới ナンバープレート
架装パーツ - ナンバープレート枠 かそうパーツ - ナンバープレートわく かそうパーツ - ナンバープレートわく
phụ tùng lắp ráp khung biển số
ナンバープレート/ボルト ナンバープレート/ボルト
biển số xe/bolt
ナンバープレート用ねじ(+-)トリーマ ナンバープレートようねじトリーマ(+-)トリーマ
đinh vít cài biển số (±) trimma.