Các từ liên quan tới ナース・ジャッキー
y tá; điều dưỡng.
ナースコール ナース・コール
cuộc gọi y tá, nút gọi của bệnh nhân trong bệnh viện
ナースステーション ナース・ステーション
nurse station
ナースバンク ナース・バンク
nurse bank
WOCナース ウォックナース
Điều dưỡng viên chuyên chăm sóc vết thương, lỗ mở thông ra da và đại tiểu tiện (do Hiệp hội Điều dưỡng Nhật Bản chứng nhận)
ナースはさみ ナースはさみ
kéo y tá
訪問ナース ほうもんナース
y tá chăm sóc sức khỏe tại nhà, y tá thăm khám
ナース靴下 ナースくつした
vớ y tá