Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ニコニコ大百科
大百科 だいひゃっか
bách khoa toàn thư lớn
百科 ひゃっか
các môn học, các lĩnh vực khác nhau
ニコニコ にこにこ
tủm tỉm (cười); mỉm (cười).
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ニコニコ動画 ニコニコどーが
Nikoniko Douga (tên một trang chia sẻ video Nhật Bản)
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
いつもニコニコ いつもニコニコ
Luôn mỉm cười
大百舌 おおもず オオモズ
Chim Bách Thanh Lớn