Các từ liên quan tới ニック・デ・フリース
フリース フリース
lông cừu
NIC
デジュール デジュリ デ・ジュール デ・ジュリ
de jure
ドゥルセ・デ・レチェ デルセ・デ・リッチ ドルセ・デ・レチェ
dulce de leche, dessert created by heating sweetened milk to caramelize its sugar
フリース転移 フリースてんい
sự sắp xếp lại fries
秋冬フリース あきふゆフリース
áo khoác lông cừu mùa thu đông
フリース 秋冬 フリース しゅうとう
áo khoác lông cừu mùa thu đông
デファクト デ・ファクト
de facto