ニットタイ
ニット・タイ
☆ Danh từ
Cà vạt len
彼
は
カジュアル
な
ジャケット
に、
温
かみのある
ニットタイ
を
合
わせていた。
Anh ấy đã phối một chiếc cà vạt len ấm áp với chiếc áo khoác casual của mình.

ニットタイ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ニットタイ

Không có dữ liệu