Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オキシドレダクターゼ
oxidoreductase
4-ニトロキノリン1-オキシド フォーニトロキノリンワンオキシド
4-nitroquinoline-1-oxide (dẫn xuất quinoline và một hợp chất khối u được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chế độ ăn uống)
n次 nつぎ
bậc n
n乗 nのり
lũy thừa
n項 nこー
n tập hợp
トウモロコシ n
Bắp ngô
S/N比 S/Nひ
tỷ lệ s/n
n乗(~の…) nのり(~の…)
lũy thừa bậc n của...