Các từ liên quan tới ニュージーランド・ドル
New Zealand
ニュージーランド千鳥 ニュージーランドちどり ニュージーランドチドリ
Charadrius obscurus (là một loài chim trong họ Charadriidae)
豪ドル ごうドル
đô la Úc
ドル高 ドルだか
Đồng đô la có tỉ giá cao
ドル箱 ドルばこ
người bảo trợ; món lợi; nguồn cung cấp tiền; con bò cái cho sữa
ドル安 ドルやす
đô la rẻ, sự hạ giá của đô la
ドル札 ドルさつ
tờ đô la
ドール ドル
doll