ニュートリノ
☆ Danh từ
Neutrino

ニュートリノ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ニュートリノ
ニュートリノ星 ニュートリノぼし
neutrino
ニュートリノ振動 ニュートリノしんどう
dao động neutrino (là một hiện tượng cơ học lượng tử trong đó một neutrino được tạo ra với một số họ lepton cụ thể sau này có thể được đo để có một số họ lepton khác)
ニュートリノ天文学 ニュートリノてんもんがく
thiên văn học neutrino (là một nhánh của thiên văn học và vật lý thiên văn, nghiên cứu các thiên thể có bức xạ neutrino)
neutrino star