ニューフロンティア
ニュー・フロンティア
☆ Danh từ
Biên giới mới; ranh giới mới
いりょうぶんやのニューフロンティアをかいたくするために、かれはあたらしいぎじゅつをけんきゅうしている。
医療分野のニューフロンティアを開拓するために、彼は新しい技術を研究している。
(chính sách) New Frontier
ケネディ大統領
は1960
年代初
めに
ニューフロンティア政策
を
提唱
した。
Tổng thống Kennedy đã đề xuất chính sách New Frontier vào đầu những năm 1960.

ニューフロンティア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ニューフロンティア

Không có dữ liệu