ニワトリ
ニワトリ
Gà
ニワトリ
の
卵
の
胚
は
黄色
い
Phôi của quả trứng gà màu vàng
ニワトリ
の
赤
く
立派
な
トサカ
は
性別
や
種類
を
見分
けるときに
役立
っていると
考
えられている。
Tổ ong đỏ lộng lẫy của gà trống được cho là đóng một phần trong việc xác địnhgiới tính và giống.
ニワトリ
が
今朝卵
を
生
んだ。
Sáng nay con gà đã đẻ một quả trứng.
Gà nhà
Gà đồi
Gallus gallus, gallus gallus domesticus (một loài chim đã được con người thuần hoá cách đây hàng nghìn năm)
ニワトリ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ニワトリ
ニワトリ貧血ウイルス ニワトリひんけつウイルス
virus gây bệnh thiếu máu ở gà