ニーソックス
ニー・ソックス
☆ Danh từ
Tất dài đến đầu gối
寒
いので、
彼女
は
ニーソックス
を
履
いています。
Trời lạnh nên cô ấy đi đôi tất dài đến đầu gối.

ニーソックス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ニーソックス

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu