ネオン管
ネオンかん「QUẢN」
☆ Danh từ
Nê-ông đặt ống

ネオン管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ネオン管
neông; đèn nêông.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
ネオン街 ネオンまち
Phố đèn đỏ hay còn gọi là 歓楽街
ネオンテトラ ネオン・テトラ
neon tetra (Paracheirodon innesi)
ネオンランプ ネオン・ランプ
neon lamp
ネオンサイン ネオン・サイン
bảng hiệu đèn; biển hiệu neon; bảng hiệu phát sáng bằng đèn neon
ネオン灯 ねおんとう
đèn nê-ôn.
グリーンネオンテトラ グリーン・ネオン・テトラ
green neon tetra (Paracheirodon simulans)