ネガティブ
ネガティヴ ネガチブ ネガチィブ
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Phủ định; tiêu cực
Sự phủ định.

Từ trái nghĩa của ネガティブ
ネガティブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ネガティブ
ネガティブキャンペーン ネガティブ・キャンペーン
chiến dịch công kích tranh cử (nói lên nhược điểm phương trong lúc tranh cử)
ネガティブリスト ネガティブ・リスト
danh sách các mục bị cấm
ネガティブカラー ネガティブ・カラー
màu sắc mang tính tiêu cực
ネガティブ表示 ネガティブひょうじ
biểu thức âm