ネットワーク
ねっとわーく ネットワーク
Hệ thống
☆ Danh từ
Mạng lưới; hệ thống.
ネットワーク誌11月号に掲載されていたあなたのレポートを70部コピーし、私どもの代理店に配ってよろしいですか。
Có thể sao chép 70 bản báo cáo của bạn xuất hiện trongPhát hành tháng 11 của Mạng lưới và phân phối chúng cho các đại lý của chúng tôi?
ネットワーク
の
発達
で、かつてないほど
大量
の
文
が
世界中
を
駆
け
巡
っています。
Với sự phát triển của mạng lưới, một khối lượng tin nhắn khổng lồ và chưa từng cóbay khắp thế giới.
Mạng lưới
ネットワーク誌11月号に掲載されていたあなたのレポートを70部コピーし、私どもの代理店に配ってよろしいですか。
Có thể sao chép 70 bản báo cáo của bạn xuất hiện trongPhát hành tháng 11 của Mạng lưới và phân phối chúng cho các đại lý của chúng tôi?
ネットワーク
の
発達
で、かつてないほど
大量
の
文
が
世界中
を
駆
け
巡
っています。
Với sự phát triển của mạng lưới, một khối lượng tin nhắn khổng lồ và chưa từng cóbay khắp thế giới.

Từ đồng nghĩa của ネットワーク
noun
ネットワーク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ネットワーク
システムネットワークアーキテクチャ システムズネットワークアーキテクチャ システム・ネットワーク・アーキテクチャ システムズ・ネットワーク・アーキテクチャ
Kiến Trúc Hệ Thống Mạng (SNA)
ネットワークインターフェースカード ネットワークインターフェイスカード ネットワーク・インターフェース・カード ネットワーク・インターフェイス・カード
thẻ giao diện mạng (nic)
ワイヤレス・ネットワーク ワイヤレス・ネットワーク
mạng không dây
ネットワークOS ネットワークOS
hệ điều hành mạng
IPネットワーク IPネットワーク
mạng ip
ネットワーク・トポロジー ネットワーク・トポロジー
cấu trúc mạng
WANネットワーク WANネットワーク
Mạng WAN
ネットワーク図 ネットワークず
biểu đồ mạng