ネットワークアドレス変換
ネットワークアドレスへんかん
Biên dịch địa chỉ mạng
☆ Danh từ
Dịch địa chỉ mạng

ネットワークアドレス変換 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ネットワークアドレス変換
ネットワークアドレス ネットワーク・アドレス
địa chỉ mạng
変換 へんかん
sự biến đổi; sự hoán chuyển
変形,変換 へんけい,へんかん
transformation
ネットワークアドレス領域 ネットワークアドレスりょういき
miền địa chỉ mạng
フーリェ変換 フーリェへんかん
biến hoán fourier
ユニタリ変換 ユニタリへんかん
phép biến đổi đơn nguyên. đơn vị
ワークステーション変換 ワークステーションへんかん
sự chuyển đổi máy trạm
セグメント変換 セグメントへんかん
chuyển đổi phân đoạn