ノルアドレナリン
Norepinephrine (một hóa chất hữu cơ trong họ catecholamine mà hoạt động trong não và cơ thể như một hormone và chất dẫn truyền thần kinh)
☆ Danh từ
Noradrenaline, noradrenalin

ノルアドレナリン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ノルアドレナリン

Không có dữ liệu