Kết quả tra cứu ノルウェー
Các từ liên quan tới ノルウェー
ノルウェー
◆ Na Uy
ノルウェー
や
フィンランド
のような
国
では
冬
には
雪
が
多
い。
Ở các nước như Na Uy và Phần Lan, họ có rất nhiều tuyết vào mùa đông.
ノルウェー人外交官
が、
歴史的文書
を
生
んだ
秘密交渉
を
取
り
持
った。
Nhà ngoại giao Na Uy làm trung gian cho các cuộc đàm phán bí mật tạo ratài liệu lịch sử.
◆ Vương quốc na uy
☆ Danh từ
◆ Nước Na-uy.
ノルウェー
や
フィンランド
のような
国
では
冬
には
雪
が
多
い。
Ở các nước như Na Uy và Phần Lan, họ có rất nhiều tuyết vào mùa đông.

Đăng nhập để xem giải thích