ノン
☆ Tiếp đầu ngữ
Không; không có.
ノン・アルコール飲料
Đồ uống không cồn .
ノンストップ
で
海峡
を
往復
した
女性
としては、
彼女
が15
年
ぶりの
人
となった。
Cô trở thành người phụ nữ đầu tiên hoàn thành chuyến vượt biển hai chiều không ngừngkênh trong mười lăm năm.

ノン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ノン
ノントロッポ ノントロップ ノン・トロッポ ノン・トロップ
(nhạc) nhanh nhưng không quá gấp
ノンクリング ノン・クリング
non cling
ノンキャリア ノン・キャリア
không nghề nghiệp.
ノンセクション ノン・セクション
unaffiliated
ノンインパクトプリンタ ノン・インパクト・プリンタ
máy in "nonimpact"
ノンストアリテーリング ノン・ストア・リテーリング
non store retailing