ノンストップ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Không dừng lại; chạy suốt; một mạch.

ノンストップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ノンストップ
ノンストップコンピュータ ノンストップ・コンピュータ
máy tính không dừng
ノンストップ自動料金収受システム ノンストップじどーりょーきんしゅーじゅシステム
thu phí điện tử