Các từ liên quan tới ノーザン・イヌイット・ドッグ
イヌイット イヌイット
người Inuit (tộc người sống ở các vùng Bắc Cực của Canada, Đan Mạch, Nga và Hoa Kỳ)
ノーザンバラムンディ ノーザン・バラムンディ
cá barramundi phương Bắc
dog
アメリカンドッグ アメリカン・ドッグ
Xúc xích
ドッグフード ドッグ・フード
thức ăn cho chó
ドッグレース ドッグ・レース
dog racing
ホットドッグ ホット・ドッグ
hot dog
アシスタントドッグ アシスタント・ドッグ
assistance dog, helper dog, assistant dog