Kết quả tra cứu ノース
Các từ liên quan tới ノース
ノース
☆ Danh từ
◆ Phía bắc; bắc.
ノース奥
さんは
自分
の
子供
を
大変自慢
しています。
Bà Bắc rất tự hào về các con của mình.
ノースウェスト・インダストリーズ
Liên hợp các ngành công nghiệp tây bắc

Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích