ノーメイク
ノーメーク ノー・メイク ノー・メーク
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Không trang điểm

Bảng chia động từ của ノーメイク
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ノーメイクする/ノーメークする |
Quá khứ (た) | ノーメイクした |
Phủ định (未然) | ノーメイクしない |
Lịch sự (丁寧) | ノーメイクします |
te (て) | ノーメイクして |
Khả năng (可能) | ノーメイクできる |
Thụ động (受身) | ノーメイクされる |
Sai khiến (使役) | ノーメイクさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ノーメイクすられる |
Điều kiện (条件) | ノーメイクすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ノーメイクしろ |
Ý chí (意向) | ノーメイクしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ノーメイクするな |
ノーメイク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ノーメイク

Không có dữ liệu