ハイウェイ
☆ Danh từ
Đường cao tốc; đường ô tô; Đại lộ.
ハイウェイ
で
バス
が
転覆
した
時バス
の
運転手
は
運転中
に
居眠
りしていた。
Lái xe buýt đã ngủ gật trong khi lái xe và chiếc xe buýt bị lật đổ trên đường cao tốc. .
ハイウェイ
で
バス
が
転覆
した
時バス
の
運転手
は
運転中
にうたた
寝
していた
Khi chiếc xe buýt bị lật nhào trên đường cao tốc người lái xe đang ngủ gật trong lúc lái .

ハイウェイ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ハイウェイ
ハイウェイ
đường cao tốc
ハイウエー
ハイウェイ ハイウェー ハイウエイ
đường cao tốc
Các từ liên quan tới ハイウェイ
インフォメーションスーパーハイウェイ インフォメーション・スーパー・ハイウェイ
xa lộ thông tin
情報ハイウェイ じょうほうハイウェイ
xa lộ thông tin