ハイカラ
ハイカラ
Cổ áo cao
Tóc theo phong cách phương tây
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sành điệu, thông minh, thời trang
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ăn mặc theo phong cách phương Tây

Bảng chia động từ của ハイカラ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ハイカラする |
Quá khứ (た) | ハイカラした |
Phủ định (未然) | ハイカラしない |
Lịch sự (丁寧) | ハイカラします |
te (て) | ハイカラして |
Khả năng (可能) | ハイカラできる |
Thụ động (受身) | ハイカラされる |
Sai khiến (使役) | ハイカラさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ハイカラすられる |
Điều kiện (条件) | ハイカラすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ハイカラしろ |
Ý chí (意向) | ハイカラしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ハイカラするな |
ハイカラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハイカラ

Không có dữ liệu