Các từ liên quan tới ハイスクール・ミュージカル
ハイスクール ハイ・スクール
trường trung học; trường cấp ba.
âm nhạc.
ミュージカルグラス ミュージカル・グラス
musical glasses
ミュージカルボックス ミュージカル・ボックス
musical box
ミュージカルプレー ミュージカル・プレー
musical play
ミュージカルボー ミュージカル・ボー
musical bow
ミュージカルショー ミュージカル・ショー
musical show
ミュージカルコメディー ミュージカル・コメディー
musical comedy