ハイソサエティ
ハイソサエティ
☆ Danh từ
Xã hội thượng lưu; tầng lớp thượng lưu
彼女
は
ハイソサエティ
の
生活
に
憧
れている。
Cô ấy khao khát cuộc sống của tầng lớp thượng lưu.

Từ đồng nghĩa của ハイソサエティ
noun
ハイソサエティ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハイソサエティ

Không có dữ liệu