ハイティーン
ハイ・ティーン
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thuộc về tuổi đôi mươi; tuổi mới lớn
Tuổi đôi mươi; tuổi mới lớn
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ trái nghĩa của ハイティーン
ハイティーン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハイティーン

Không có dữ liệu