Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ローラー ローラー
con lăn; trục lăn; ống cuộn.xe lu
ローラー族 ローラーぞく
những người cống hiến cho inline rollerskating
ローラースケート ローラー・スケート
bàn trượt; giày trượt.
ローラーコースター ローラー・コースター
tàu lượn siêu tốc
タイヤローラー タイヤ・ローラー
con lăn lốp xe
ロードローラー ロード・ローラー
xe lu.
ニューローラー ニュー・ローラー
new roller
サーフローラー サーフ・ローラー
surf roller