Các từ liên quan tới ハインリヒ39世・ロイス・ツー・ケストリッツ
hai; số hai.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
ビー・ツー・ビー ビー・ツー・ビー
doanh nghiệp với doanh nghiệp
ビー・ツー・シー ビー・ツー・シー
kinh doanh trực tiếp đến người tiêu dùng
ツーロック ツー・ロック
two locks (e.g. on bicycles)
ツーペア ツー・ペア
two pair (poker)
ツートップ ツー・トップ
(bóng đá) mô hình hai tiền đạo
ツーベース ツー・ベース
gấp đôi, một đòn gấp đôi