Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハチミツ ハチミツ
Mật ong
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ギターの曲 ぎたーのきょく
曲線の きょくせんの
curvilinear
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
蜂蜜 はちみつ はつみつ ハチミツ
mật ong.
曲のない きょくのない
không hay; tối
曲の無い きょくのない