Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハッチ
cửa hầm chứa hàng tàu thủy.
nắp hầm
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
クロスハッチ クロス・ハッチ
kẻ ô sọc
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ハッチ様式 ハッチようしき
kiểu hatch