Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハドソン・ヤード
碼 ヤード
bãi, xưởng, kho
đưa súc vật vào bãi rào
ヤードセール ヤード・セール
bán sân
スコットランドヤード スコットランド・ヤード
Scotland Yard
サービスヤード サービス・ヤード
service yard
碼 ヤード
bãi, xưởng, kho
đưa súc vật vào bãi rào
ヤードセール ヤード・セール
bán sân
スコットランドヤード スコットランド・ヤード
Scotland Yard
サービスヤード サービス・ヤード
service yard