花筏
はないかだ ハナイカダ「HOA」
Một trong những gia huy
Một loại cây bụi rụng lá thuộc họ Mizuki
☆ Danh từ
Từ dùng để chỉ những cánh hoa anh đào rải rác trôi thành dải trên mặt nước và chảy

ハナイカダ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハナイカダ

Không có dữ liệu