ハブ
ハブ
Hub
Một bộ phận hoặc cấu trúc trung tâm như bánh xe hoặc cánh quạt
☆ Danh từ
Trung tâm

ハブ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ハブ
ハブ
ハブ
trung tâm
はぶ
ハブ
habu
波布
はぶ ハブ
habu (một đạo cụ thể hiện sông biển trên sân khấu)
Các từ liên quan tới ハブ
ハブリング ハブ・リング ハブリング
vòng hub
スイッチングハブ スイッチング・ハブ スイッチングハブ
hub chuyển mạch
リピータ・ハブ リピータ・ハブ
trung tâm lặp lại
インテリジェント・ハブ インテリジェント・ハブ
ứng dụng
ハブ毛 ハブけ
lông moay ơ (các loại sợi hoặc lông nhỏ ở phần trục bánh xe, có chức năng giữ bụi bẩn, làm sạch để nước không vào trong các bộ phận của xe đạp, như trục bánh xe hoặc trục đều)
USBハブ USBハブ
bộ chia usb (usb hub)
島ハブ しまハブ
trung tâm đảo
シェアードハブ シェアード・ハブ
hub (bộ chia mạng)