Các từ liên quan tới ハプログループC2 (Y染色体)
Y染色体 Yせんしょくたい
nhiễm sắc thể y
Y染色体ハプログループ ワイせんしょくたいハプログループ
nhóm đơn bội Y‑DNA
補体C2 ほたいC2
bổ thể c2
染色体 せんしょくたい
nhiễm sắc thể.
染色体ペインティング せんしょくたいペインティング
nhuộm nhiễm sắc thể
染色体ポジショニング せんしょくたいポジショニング
định vị nhiễm sắc thể
W染色体 ダブリューせんしょくたい
hệ thống xác định giới tính zw
Y染色体 ワイせんしょくたい
nhiễm sắc thể Y