Các từ liên quan tới ハプログループO1b1 (Y染色体)
Y染色体 Yせんしょくたい
nhiễm sắc thể y
Y染色体ハプログループ ワイせんしょくたいハプログループ
nhóm đơn bội Y‑DNA
染色体 せんしょくたい
nhiễm sắc thể.
染色体ペインティング せんしょくたいペインティング
nhuộm nhiễm sắc thể
W染色体 ダブリューせんしょくたい
hệ thống xác định giới tính zw
Z染色体 ゼットせんしょくたい
hệ thống xác định giới tính zw
Y染色体 ワイせんしょくたい
nhiễm sắc thể Y
X染色体 エックスせんしょくたい
nhiễm sắc thể X