Các từ liên quan tới ハプログループP (mtDNA)
haplogroup
Pヒンジ Pヒンジ
bản lề trục xoay
Pコン Pコン
lỗ khớp tường bê tông
ミトコンドリアDNAハプログループ ミトコンドリアディーエヌエーハプログループ
mitochondrial DNA haplogroup
Y染色体ハプログループ ワイせんしょくたいハプログループ
nhóm đơn bội Y‑DNA
同値(p⇔q) どーち(p⇔q)
tương đương(p⇔q)
論理和(p∨q) ろんりわ(p∨q)
phép phân tách logic
P式血液型 Pしきけつえきがた
hệ thống nhóm máu P