Các từ liên quan tới ハミルトン閉路問題
問題 もんだい
vấn đề.
閉路 へいろ
mạch kín
ハミルトン ハミルトン
<span style="background-color: rgb(236, 240, 245);">Công ty đồng hồ Hamilton</span>
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
テスト問題 てすともんだい
đề thi
エネルギー問題 エネルギーもんだい
những vấn đề năng lượng
問題劇 もんだいげき
gây bàn cãi hoặc vấn đề chơi
ノー問題 ノーもんだい
không vấn đề gì