Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チンパンジー チンパンジー
con tinh tinh; tinh tinh
ピグミーチンパンジー ピグミー・チンパンジー
pygmy chimpanzee (Pan paniscus)
生ハム なまハム
thịt sống, giăm bông tươi
ハム
giò; món giò
thịt xông khói
モービルハム モービル・ハム
mobile ham
ボンレスハム ボンレス・ハム
Thịt hun khói
ハムサラダ ハム・サラダ
ham and salad