Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハラがコレなんで
パピエコレ パピエ・コレ
papier collé
長電話 ながでんわ
cuộc nói chuyện điện thoại dài (lâu)
長袖 シャツ ながそで シャツ ながそで シャツ ながそで シャツ
áo sơ mi dài tay
何が何でも なにがなんでも
bằng mọi cách, bất kỳ giá nào
なで肩 なでがた
sloping shoulders
長袖 ながそで
tay áo dài
撫で肩 なでがた
Kiểu vai xuôi; vai xuôi.
長袖つなぎ オールシーズン ながそでつなぎ オールシーズン ながそでつなぎ オールシーズン ながそでつなぎ オールシーズン
áo liền quần cho mọi mùa