Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハロウィーン文書
ハロウィーン ハローウィン ハロウィン
đêm trước ngày lễ các thánh; Halloween; lễ hội ma.
文書 ぶんしょ もんじょ
văn kiện; giấy tờ
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
システム文書 システムぶんしょ
tài liệu hệ thống
文書料 ぶんしょりょう
giấy giới thiệu