Các từ liên quan tới ハロー・グッドバイ (アグネス・チャンの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
グッドバイ グッバイ
goodbye, goodby, good-by
ハロー ハロ
xin chào; a lô.
ハローワーク ハロー・ワーク
Xin chào làm việc, văn phòng bảo vệ việc làm công cộng
ハローページ ハロー・ページ
Hello Page (NTT white pages)
チャン語 チャンご
ngôn ngữ tiếng trung hoa
何チャン なんチャン
kênh nào, kênh gì
連チャン れんチャン
liên tiếp (theo nghĩa tích cực)