ハワイアン
☆ Danh từ
Hawaiian

ハワイアン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハワイアン
ハワイアンマッサージ ハワイアン・マッサージ
lomi lomi, lomilomi, Hawaiian massage
ハワイアンギター ハワイアン・ギター
(nhạc) đàn ghi ta Ha-oai (một dạng ghi ta điện)
ハワイアンバイカラークロミス ハワイアン・バイカラー・クロミス
Hawaiian bicolor chromis (Chromis hanui), chocolate-dip chromis, chocolate dip damsel