Các từ liên quan tới ハワード・H・ベーカー・ジュニア
ジュニア ジュニア
đại học ngắn hạn
リボヌクレアーゼH リボヌクレアーゼH
Ribonuclease H (enzym)
ジュニアウエルター ジュニア・ウエルター
hạng nhẹ cân.
ジュニアミドル ジュニア・ミドル
junior middle (weight)
ジュニアフェザー ジュニア・フェザー
junior feather (weight)
ジュニアフライ ジュニア・フライ
junior fly (weight)
ジュニアライト ジュニア・ライト
junior light (weight)
ジュニアチーム ジュニア・チーム
đội tuyển trẻ; đội thiếu niên