ハンガーレール用オプション
ハンガーレールようオプション
☆ Danh từ
Phụ kiện cho thanh treo
ハンガーレール用オプション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハンガーレール用オプション
ハンガーレール用 ハンガーレールよう
dành thanh chống
ハンガーレール用エプロン ハンガーレールようエプロン
nắp đậy đầu cực
ハンガーレール用カバー ハンガーレールようカバー
tấm che cho thanh treo quần áo
ハンガーレール用プレート ハンガーレールようプレート
đai ốc chữ T ghép
ハンガーレール ハンガーレール
thanh treo
オプション用ポール オプションようポール
cột tùy chọn (thường được sử dụng để chỉ các cột bổ sung có thể được thêm vào kệ để tăng khả năng chịu tải hoặc để tạo ra các cấu hình kệ khác nhau)
ミラー用オプション ミラーようオプション
tùy chọn cho gương (các phụ kiện hoặc thiết bị được sử dụng để nâng cao chức năng hoặc tính thẩm mỹ của gương)
パンチングラック用オプション パンチングラックようオプション
tùy chọn cho kệ đục lỗ (các bộ phận bổ sung có thể được thêm vào kệ lưới để cải thiện hoặc mở rộng chức năng của nó như: khay, tấm lưới, giá treo)