Các từ liên quan tới ハングル専用文と漢字ハングル混じり文
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
tiếng Triều tiên.
ハングル語 ハングルご
tiếng Hàn Quốc (Tiếng Hàn hay Hàn ngữ hoặc Tiếng Triều Tiên hay Triều Tiên ngữ là một loại ngôn ngữ Đông Á)
データ専用文字 データせんようもじ
ký tự dữ liệu chuyên dụng
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
漢字文化 かんじぶんか
(như vậy - gọi) văn hóa kanji